Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
T. CÀ MAU | Địa chỉ | |
1 | Phường 9 | P. Phường 9, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
2 | Phường 4 | P. Phường 4, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
3 | Phường 1 | P. Phường 1, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
4 | Phường 5 | P. Phường 5, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
5 | Phường 2 | P. Phường 2, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
6 | Phường 8 | P. Phường 8, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
7 | Phường 6 | P. Phường 6, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
8 | Phường 7 | P. Phường 7, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
9 | Phường Tân Xuyên | P. Tân Xuyên, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
10 | Xã An Xuyên | X. An Xuyên, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
11 | Phường Tân Thành | P. Tân Thành , TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
12 | Xã Tân Thành | X. Tân Thành, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
13 | Xã Tắc Vân | X. Tắc Vân, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
14 | Xã Lý Văn Lâm | X. Lý Văn Lâm, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
15 | Xã Định Bình | X. Định Bình, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
16 | Xã Hòa Thành | X. Hòa Thành, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
17 | Xã Hòa Tân | X. Hòa Tân, TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
18 | Thị trấn U Minh | TT. U Minh, H. U Minh, T. Cà Mau |
19 | Xã Khánh Hòa | X. Khánh Hòa, H. U Minh, T. Cà Mau |
20 | Xã Khánh Thuận | X. Khánh Thuận, H. U Minh, T. Cà Mau |
21 | Xã Khánh Tiến | X. Khánh Tiến, H. U Minh, T. Cà Mau |
22 | Xã Nguyễn Phích | X. Nguyễn Phích, H. U Minh, T. Cà Mau |
23 | Xã Khánh Lâm | X. Khánh Lâm, H. U Minh, T. Cà Mau |
24 | Xã Khánh An | X. Khánh An, H. U Minh, T. Cà Mau |
25 | Xã Khánh Hội | X. Khánh Hội, H. U Minh, T. Cà Mau |
26 | Thị trấn Thới Bình | TT. Thới Bình, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
27 | Xã Biển Bạch | X. Biển Bạch, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
28 | Xã Tân Bằng | X. Tân Bằng, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
29 | Xã Trí Phải | X. Trí Phải, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
30 | Xã Trí Lực | X. Trí Lực, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
31 | Xã Biển Bạch Đông | X. Biển Bạch Đông, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
32 | Xã Thới Bình | X. Thới Bình, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
33 | Xã Tân Phú | X. Tân Phú, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
34 | Xã Tân Lộc Bắc | X. Tân Lộc Bắc, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
35 | Xã Tân Lộc | X. Tân Lộc, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
36 | Xã Tân Lộc Đông | X. Tân Lộc Đông, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
37 | Xã Hồ Thị Kỷ | X. Hồ Thị Kỷ, H. Thới Bình, T. Cà Mau |
38 | Thị trấn Trần Văn Thời | TT. Trần Văn Thời, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
39 | Thị trấn Sông Đốc | TT. Sông Đốc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
40 | Xã Khánh Bình Tây Bắc | X. Khánh Bình Tây Bắc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
41 | Xã Khánh Bình Tây | X. Khánh Bình Tây, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
42 | Xã Trần Hợi | X. Trần Hợi, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
43 | Xã Khánh Lộc | X. Khánh Lộc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
44 | Xã Khánh Bình | X. Khánh Bình, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
45 | Xã Khánh Hưng | X. Khánh Hưng, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
46 | Xã Khánh Bình Đông | X. Khánh Bình Đông, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
47 | Xã Khánh Hải | X. Khánh Hải, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
48 | Xã Lợi An | X. Lợi An, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
49 | Xã Phong Điền | X. Phong Điền, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
50 | Xã Phong Lạc | X. Phong Lạc, H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
51 | Thị trấn Cái Nước | TT. Cái Nước, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
52 | Xã Thạnh Phú | X. Thạnh Phú, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
53 | Xã Lương Thế Trân | X. Lương Thế Trân, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
54 | Xã Phú Hưng | X. Phú Hưng, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
55 | Xã Tân Hưng | X. Tân Hưng, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
56 | Xã Hưng Mỹ | X. Hưng Mỹ, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
57 | Xã Hòa Mỹ | X. Hòa Mỹ, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
58 | Xã Đông Hưng | X. Đông Hưng, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
59 | Xã Đông Thới | X. Đông Thới, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
60 | Xã Tân Hưng Đông | X. Tân Hưng Đông, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
61 | Xã Trần Thới | X. Trần Thới, H. Cái Nước, T. Cà Mau |
62 | Thị trấn Đầm Dơi | TT. Đầm Dơi, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
63 | Xã Tạ An Khương | X. Tạ An Khương, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
64 | Xã Tạ An Khương Đông | X. Tạ An Khương Đông, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
65 | Xã Trần Phán | X. Trần Phán, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
66 | Xã Tân Trung | X. Tân Trung, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
67 | Xã Tân Đức | X. Tân Đức, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
68 | Xã Tân Thuận | X. Tân Thuận, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
69 | Xã Tạ An Khương Nam | X. Tạ An Khương Nam, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
70 | Xã Tân Duyệt | X. Tân Duyệt, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
71 | Xã Tân Dân | X. Tân Dân, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
72 | Xã Tân Tiến | X. Tân Tiến, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
73 | Xã Quách Phẩm Bắc | X. Quách Phẩm Bắc, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
74 | Xã Quách Phẩm | X. Quách Phẩm, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
75 | Xã Thanh Tùng | X. Thanh Tùng, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
76 | Xã Ngọc Chánh | X. Ngọc Chánh, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
77 | Xã Nguyễn Huân | X. Nguyễn Huân, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
78 | Thị Trấn Năm Căn | TT. Năm Căn, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
79 | Xã Hàm Rồng | X. Hàm Rồng, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
80 | Xã Hiệp Tùng | X. Hiệp Tùng, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
81 | Xã Đất Mới | X. Đất Mới, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
82 | Xã Lâm Hải | X. Lâm Hải, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
83 | Xã Hàng Vịnh | X. Hàng Vịnh, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
84 | Xã Tam Giang | X. Tam Giang, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
85 | Xã Tam Giang Đông | X. Tam Giang Đông, H. Năm Căn, T. Cà Mau |
86 | Thị trấn Cái Đôi Vàm | TT. Cái Đôi Vàm, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
87 | Xã Phú Thuận | X. Phú Thuận, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
88 | Xã Phú Mỹ | X. Phú Mỹ, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
89 | Xã Phú Tân | X. Phú Tân, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
90 | Xã Tân Hải | X. Tân Hải, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
91 | Xã Việt Thắng | X. Việt Thắng, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
92 | Xã Tân Hưng Tây | X. Tân Hưng Tây, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
93 | Xã Rạch Chèo | X. Rạch Chèo, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
94 | Xã Việt Khái | X. Việt Khái, H. Phú Tân, T. Cà Mau |
95 | Xã Tam Giang Tây | X. Tam Giang Tây, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
96 | Xã Tân Ân Tây | X. Tân Ân Tây, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
97 | Xã Viên An Đông | X. Viên An Đông, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
98 | Xã Viên An | X. Viên An, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
99 | Thị trấn Rạch Gốc | TT. Rạch Gốc , H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
100 | Xã Tân Ân | X. Tân Ân, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
101 | Xã Đất Mũi | X. Đất Mũi, H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |
102 | Tỉnh Cà Mau | T. Cà Mau |
103 | Thành phố Cà Mau | TP. Cà Mau, T. Cà Mau |
104 | Huyện U Minh | H. U Minh, T. Cà Mau |
105 | Huyện Thới Bình | H. Thới Bình, T. Cà Mau |
106 | Huyện Trần Văn Thời | H. Trần Văn Thời, T. Cà Mau |
107 | Huyện Cái Nước | H. Cái Nước, T. Cà Mau |
108 | Huyện Đầm Dơi | H. Đầm Dơi, T. Cà Mau |
109 | Huyện Năm Căn | H. Năm Căn, T. Cà Mau |
110 | Huyện Phú Tân | H. Phú Tân, T. Cà Mau |
111 | Huyện Ngọc Hiển | H. Ngọc Hiển, T. Cà Mau |